Cảm biến tiệm cận là thiết bị điện tử phát hiện sự hiện diện của vật thể mà không cần tiếp xúc. Tùy thuộc vào cấu tạo và nguyên lý hoạt động cho từng tiêu chí và ứng dụng khác nhau mà cảm biến tiệm cận có rất nhiều loại. Ở bài viết này, hãy cùng Chanko tìm hiểu về các loại cảm biến tiệm cận, cấu tạo cảm biến tiệm cận cũng như các đặc điểm nổi bật và ứng dụng của chúng nhé!

Mục Lục

Cảm biến tiệm cận là gì?

Khái niệm cảm biến tiệm cận

Cảm biến tiệm cận (tên Tiếng Anh là Proximity sensor) là cảm biến điện tử có khả năng phát hiện sự hiện diện của các vật thể trong khoảng cách gần mà không cần tiếp xúc trực tiếp. Cảm biến thường hoạt động dựa trên các nguyên lý như dòng điện xoay chiều, sóng siêu âm hoặc tia hồng ngoại để nhận diện các vật thể xung quanh. Cảm biến tiệm cận thường phát hiện vị trí cuối của chi tiết máy và tín hiệu đầu ra của cảm biến khởi động một chức năng khác của máy. Đặc biệt cảm biến này hoạt động tốt ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt.

Cảm biến tiệm cận Chanko
Cảm biến tiệm cận Chanko

Cấu tạo của cảm biến tiệm cận

Thông thường, các cảm biến này sẽ được thiết kế với 4 phần chính cùng các vai trò như sau:

  • Trường cảm biến: Là phần cơ học hoặc điện tử của cảm biến, có chức năng nhận diện và phát hiện sự hiện diện của vật thể, tín hiệu hoặc tín hiệu vật lý.
  • Mạch dao động: Mạch dao động giúp cảm biến tạo ra tín hiệu dao động để tương tác với vật thể. Nó thường được cấu tạo từ một dao động tần số cao như cảm ứng, xoay, hoặc điện từ.
  • Bộ cảm nhận: Bộ cảm nhận chịu trách nhiệm đọc tín hiệu từ phần cảm biến và chuyển đổi chúng thành tín hiệu điện tử.
  • Bộ mạch điều khiển tín hiệu đầu ra: Bộ mạch tín hiệu đầu ra xử lý tín hiệu điện tử từ bộ cảm nhận và chuyển đổi chúng thành tín hiệu tương tự hoặc kỹ thuật số dễ dàng đọc được bởi các thiết bị khác như vi xử lý hoặc đầu hiển thị.
Cấu tạo của cảm biến tiệm cận

Nguyên lý hoạt động của cảm biến tiệm cận

Hầu hết các loại cảm biến tiệm cận đều hoạt động dựa trên nguyên lý trường điện từ. Tức là chúng dựa trên trường điện từ phát ra xung quanh cảm biến với khoảng cách tối đa là 30mm. Khi một đối tượng được phát hiện, nó sẽ gửi tín hiệu trở lại bộ xử lý.

Cảm biến bao gồm một cuộn dây quấn quanh lõi ở cuối cảm biến. Khi sóng cao tần đi qua lõi, một trường điện từ dao động xung quanh nó.

Khi một vật kim loại di chuyển về phía trường này, dòng điện xoáy sẽ được tạo ra trong vật thể và hoạt động giống như một máy biến áp, làm cho năng lượng trong cuộn dây giảm, dao động giảm và cường độ từ trường giảm. Mạch giám sát phát hiện sự giảm dao động và thay đổi đầu ra để phát hiện đối tượng.

Do nguyên lý hoạt động sử dụng trường điện từ nên cảm biến tiệm cận vượt trội hơn cảm biến quang điện về khả năng chống chọi với môi trường.

Ngày nay, hầu hết các loại cảm biến tiệm cận đều có ngõ ra transistor NPN hoặc PNP, loại dây DC-3. Ngoài ra, trong một số trường hợp, cảm biến tiệm cận có 2 đầu nối là âm và dương, loại dây DC-2.

Nguyên lý hoạt động của cảm biến tiệm cận

Các loại cảm biến tiệm cận

Cảm biến tiệm cận có thể được phân loại theo những tiêu chí và ứng dụng khác nhau. Tuy nhiên, cảm biến tiệm cận thường được phân loại dựa trên nguyên lý, vật liệu nhận diện, khoảng cách nhận diện, hình dạng.

Phân loại dựa theo nguyên lý

Dựa theo nguyên lý hoạt động, cảm biến tiệm cận bao gồm các loại sau

Cảm biến tiệm cận điện dung

Một trong những loại cảm biến tiệm cận phổ biến hiện nay là cảm biến tiệm cận điện dung. Như tên gọi của nó, cảm biến tiệm cận điện dung hoạt động theo nguyên lý thay đổi điện dung để phát hiện sự hiện diện của một vật thể.

Cấu tạo cảm biến tiệm cận điện dung

Nói một cách đơn giản, khi một vật thể tiếp cận gần cảm biến, cảm biến sẽ làm thay đổi trường điện điện của cảm biến, từ đó làm thay đổi điện dung của một tụ điện bên trong cảm biến. Sự thay đổi này sẽ được mạch điện tử bên trong phát hiện và chuyển đổi thành một tín hiệu điện.

Nguyên lý hoạt động cảm biến tiệm cận điện dung

Cảm biến tiệm cận cảm ứng từ

Cảm biến tiệm cận cảm ứng từ hay Cảm biến tiệm cận điện cảm (hay tiếng Anh là Inductive Proximity Sensor) là một loại cảm biến phát hiện vật thể kim loại có mặt bên cạnh mặt hoạt động của nó. Cảm biến này hoạt động theo nguyên lý điện cảm, trong đó dòng điện dao động tạo ra lực điện động (EMF) trong vật thể mục tiêu. Các cảm biến không tiếp xúc này phát hiện mục tiêu bằng sắt, lý tưởng nhất là thép mềm dày hơn một milimét.

Nguyên lý hoạt động cảm biến tiệm cận cảm ứng từ

>> Xem thêm: Các loại cảm biến tiệm cận cảm ứng từ – Autonics, OMRON, CHANKO

Cảm biến tiệm cận hồng ngoại

Cảm biến tiệm cận hồng ngoại (hay tiếng Anh là Infrared Proximity Sensor) là loại cảm biến sử dụng tia hồng ngoại để phát hiện các vật thể trong khoảng cách gần. Cảm biến này gửi một tín hiệu hồng ngoại và sau đó đo lượng phản chiếu của tín hiệu đó từ vật thể để tính toán khoảng cách.

Nguyên lý hoạt động cảm biến tiệm cận hồng ngoại

Cảm biến tiệm cận quang

Cảm biến tiệm cận quang là một loại cảm biến sử dụng ánh sáng để phát hiện sự hiện diện của một vật thể. Khi một vật thể đi vào vùng quét của cảm biến, cảm biến sẽ làm thay đổi lượng ánh sáng thu được bởi cảm biến, từ đó tạo ra một tín hiệu điện.

Nguyên lý hoạt động của cảm biến tiệm cận quang

Cảm biến tiệm cận siêu âm

Cảm biến tiệm cận siêu âm là một loại cảm biến phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng sản xuất và tự động hóa. Cảm biến siêu âm hoạt động bằng cách sử dụng tần số âm thanh cao hơn giới hạn có thể nghe được của thính giác con người (khoảng 20 kHz), thường nằm trong khoảng từ 25 đến 50 kHz.

Nguyên lý hoạt động của cảm biến tiệm cận siêu âm

Nguyên lý cơ bản của cảm biến siêu âm là cảm biến phát ra một xung siêu âm và nhận lại một xung. Sử dụng chênh lệch thời gian giữa tín hiệu được gửi và nhận được, có thể xác định khoảng cách đến đối tượng.

>> Xem thêm: Các loại cảm biến tiệm cận – Điện dung, Điện cảm, Hồng ngoại

Phân loại theo hình dạng

Cảm biến tiệm cận vuông

Cảm biến tiệm cận vuông Chanko

Cảm biến tiệm cận vuông là một loại cảm biến có phần đầu cảm biến được thiết kế theo hình vuông. Hình dạng đặc biệt này mang lại những ưu điểm nhất định so với các loại cảm biến có hình dạng tròn truyền thống, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và khả năng phát hiện vật thể ở các góc cạnh.

Cảm biến tiệm cận hình trụ

Cảm biến tiệm cận hình trụ là một loại cảm biến tiệm cận có phần đầu cảm biến được thiết kế theo hình trụ. Hình dạng này mang lại nhiều ưu điểm so với các loại cảm biến có hình dạng khác, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi độ linh hoạt cao và khả năng phát hiện vật thể từ nhiều hướng nhờ vào bề mặt cong.

Cảm biến tiệm cận hình trụ Chanko

Cảm biến tiệm cận chữ U

Cảm biến tiệm cận chữ U là một loại cảm biến đặc biệt, được thiết kế với phần đầu cảm biến có hình dạng chữ U. Hình chữ U cho phép cảm biến tiếp cận và phát hiện vật thể trong các khe hẹp, các vị trí khó tiếp cận. Ngoài ra, cấu trúc chữ U còn giúp xác định vị trí của vật thể một cách chính xác hơn, đặc biệt khi cần phát hiện các cạnh hoặc góc của vật thể.

Cảm biến hình chữ U

Phân loại dựa theo số dây

Cảm biến tiệm cận 2 dây DC

Cảm biến tiệm cận 2 dây DC được cấu tạo gồm hai dây kết nối với nguồn điện, trong đó dòng điện chạy qua cuộn dây cảm biến và tạo ra từ trường. Khi có vật thể kim loại tiếp cận, từ trường này sẽ bị biến đổi, dẫn đến sự thay đổi dòng điện và kích hoạt mạch ra. Nhờ vào thiết kế đơn giản và hiệu suất đáng tin cậy, cảm biến tiệm cận 2 dây DC thường được sử dụng trong các ứng dụng tự động hóa và kiểm soát quy trình sản xuất.

Sơ đồ đấu nối cảm biến tiệm cận 2 dây DC

Cảm biến tiệm cận 3 dây DC

Cảm biến tiệm cận 3 dây DC được cấu tạo gồm ba dây: hai dây nguồn và một dây tín hiệu. Dây tín hiệu này không chỉ cung cấp điện cho mạch logic bên trong cảm biến mà còn cho phép thực hiện các chức năng phức tạp hơn so với các loại cảm biến khác. Nhờ vào thiết kế này, cảm biến tiệm cận 3 dây DC có khả năng hoạt động linh hoạt và chính xác hơn, thường được ứng dụng trong các hệ thống tự động hóa yêu cầu độ nhạy cao và tính năng điều khiển phức tạp.

Nguyên lý cảm biến tiệm cận 3 dây DC

Phân loại dựa theo đầu ra

Cảm biến tiệm cận NPN

Cảm biến tiệm cận NPN (Sinking Sensor) là dòng cảm biến hoạt động dựa trên nguyên lý hoạt động khá đặc biệt. Khi cảm biến phát hiện mục tiêu, đầu ra của nó sẽ nối đất (kích hoạt dòng điện âm). Dòng điện sẽ đi từ nguồn dương qua tải, vào đầu ra của cảm biến, và sau đó nối đất.

Cảm biến tiệm cận PNP

Cảm biến tiệm cận PNP (Sourcing Sensor) có nguyên lý hoạt động ngược lại với cảm biến tiệm cận NPN. Khi cảm biến phát hiện mục tiêu, đầu ra của nó sẽ nối với nguồn dương (kích hoạt dòng điện dương). Dòng điện sẽ đi từ nguồn dương qua đầu ra của cảm biến, qua tải, và sau đó xuống đất.

Phân biệt đầu ra NPN và PNP của cảm biến số

Ứng dụng cảm biến tiệm cận

Cảm biến tiệm cận có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng của chúng:

Ứng dụng của cảm biến tiệm cận

Công nghiệp và tự động hóa

Cảm biến tiệm cận được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong sản xuất. Chúng giúp phát hiện sự hiện diện hoặc vắng mặt của vật thể, hỗ trợ các dây chuyền sản xuất hoạt động liên tục và chính xác. Ngoài ra, cảm biến còn được dùng để xác định vị trí hoặc hướng di chuyển của sản phẩm, giúp tối ưu hóa quá trình kiểm tra chất lượng và đóng gói. Một số ứng dụng cụ thể của chúng trong các lĩnh vực công nghiệp và tự động hóa như sau:

Nhận diện nắp chai

Cảm biến tiệm cận được sử dụng để phát hiện sự hiện diện hoặc lắp ráp chính xác của nắp chai trên dây chuyền sản xuất đồ uống. Điều này giúp đảm bảo rằng sản phẩm đạt tiêu chuẩn trước khi đóng gói và vận chuyển.

Ứng dụng cảm biến cho nhận diện nắp chai

Ứng dụng điều khiển máy móc

Trong sản xuất, cảm biến này có thể xác định vị trí hoặc trạng thái của một bộ phận máy móc. Điều này hỗ trợ điều khiển hoạt động của máy móc một cách tự động và chính xác.

Ứng dụng cảm biến điều khiển máy may công nghiệp

Đếm số lượng tấm panel

Cảm biến tiệm cận được dùng để đếm chính xác số lượng các tấm panel hoặc sản phẩm trong quá trình sản xuất, hỗ trợ việc theo dõi và kiểm kê tự động mà không cần can thiệp thủ công.

Kiểm tra chất lượng sản phẩm

Cảm biến có thể được sử dụng để kiểm tra hình dạng, kích thước hoặc sự hoàn thiện của sản phẩm khi chúng di chuyển trên băng chuyền. Điều này đảm bảo rằng chỉ những sản phẩm đạt tiêu chuẩn mới tiếp tục được xử lý.

Nhận diện vị trí khuôn

Trong ngành ép khuôn, cảm biến này được sử dụng để nhận diện vị trí chính xác của khuôn. Điều này giúp đảm bảo việc sản xuất các chi tiết một cách đồng đều và chính xác.

Kiểm tra độ cao ốc vít

Ứng dụng này dùng cảm biến để đo độ cao hoặc vị trí của ốc vít trong quá trình lắp ráp, đảm bảo rằng các bộ phận được lắp đúng cách, tránh sai sót trong sản phẩm cuối cùng.

Nhận diện vị trí

Cảm biến tiệm cận hỗ trợ xác định vị trí của các vật thể trên dây chuyền sản xuất, giúp các hệ thống tự động hóa hoạt động trơn tru và hiệu quả.

Ứng dụng trong dây chuyền sản xuất thiết bị

Trong các dây chuyền sản xuất, cảm biến này giúp điều khiển luồng di chuyển của các bộ phận hoặc sản phẩm, đảm bảo sự đồng bộ và hiệu suất tối ưu.

Ứng dụng cảm biến trong dây chuyền sản xuất

Ô tô và xe hơi

Trong lĩnh vực giao thông, ứng dụng loại sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện an toàn và tiện ích. Chúng được tích hợp trong các hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động, phát hiện các chướng ngại vật xung quanh xe. Các cảm biến này cũng giúp giảm thiểu rủi ro tai nạn trong môi trường giao thông phức tạp, đặc biệt trong các dòng xe hiện đại và xe tự lái.

Các ứng dụng cảm biến phổ biến trên ô tô

Công nghệ thông tin và điện thoại di động

Trong lĩnh vực điện tử tiêu dùng, chúng được tích hợp vào điện thoại thông minh để tự động tắt màn hình khi người dùng đưa điện thoại lên gần tai khi thực hiện cuộc gọi. Điều này không chỉ tiết kiệm pin mà còn ngăn các thao tác vô ý trên màn hình cảm ứng.

Ứng dụng trong cuộc sống hằng ngày

Cảm biến tiệm cận được áp dụng để điều khiển các hệ thống chiếu sáng thông minh, bật đèn khi có người đi vào và tự động tắt đèn khi không có ai trong phòng. Đây là giải pháp tiết kiệm năng lượng và nâng cao tiện nghi cho không gian sống.

Robotics và điều khiển

Trong lĩnh vực robot và tự động hóa, cảm biến tiệm cận giúp robot nhận biết và tránh va chạm với các vật thể xung quanh, đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Ngoài ra, cảm biến này còn hỗ trợ robot thực hiện các nhiệm vụ cụ thể, chẳng hạn như di chuyển chính xác đến vị trí yêu cầu hoặc thao tác với các vật thể.

Kết luận

Cảm biến tiệm cận với tính năng đa dạng đã và đang trở thành công nghệ không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực, đóng góp to lớn vào sự phát triển của công nghệ hiện đại cũng như gia tăng năng suất, hiệu quả trong nhiều ngành công nghiệp. Trên đây là toàn bộ thông tin về cảm biến tiệm cận, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi qua số hotline 0904.584.886 và hoặc Zalo OA ngay nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.